Bước tới nội dung

sapajou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sapajou

  1. (Động vật học) Khỉ mũ (Nam mỹ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.pa.ʒu/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sapajou
/sa.pa.ʒu/
sapajous
/sa.pa.ʒu/

sapajou /sa.pa.ʒu/

  1. Như sajou.

Tham khảo

[sửa]