Bước tới nội dung

saphisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saphisme
/sa.fizm/
saphisme
/sa.fizm/

saphisme /sa.fizm/

  1. (Văn học) Thói loạn dâm đồng giới nữ.

Tham khảo

[sửa]