Bước tới nội dung

saponified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈpɑː.nə.ˌfɑɪ.əd/

Tính từ

[sửa]

saponified /sə.ˈpɑː.nə.ˌfɑɪ.əd/

  1. Đã hoá phòng.

Tham khảo

[sửa]