Bước tới nội dung

saprophagous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sæ.ˈprɑː.fə.ɡəs/

Tính từ

[sửa]

saprophagous /sæ.ˈprɑː.fə.ɡəs/

  1. Ăn chất thối rữa.

Tham khảo

[sửa]