sarcastic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑːr.ˈkæs.tɪk/
Tính từ[sửa]
sarcastic (so sánh hơn more sarcastic, so sánh nhất most sarcastic)
Tham khảo[sửa]
- "sarcastic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)