Bước tới nội dung

sarcenet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːr.snət/

Danh từ

[sửa]

sarcenet /ˈsɑːr.snət/

  1. mịn (để làm lót... ).

Tham khảo

[sửa]