sarcophage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /saʁ.kɔ.faʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sarcophage /saʁ.kɔ.faʒ/ |
sarcophages /saʁ.kɔ.faʒ/ |
sarcophage gc /saʁ.kɔ.faʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sarcophage /saʁ.kɔ.faʒ/ |
sarcophages /saʁ.kɔ.faʒ/ |
sarcophage gđ /saʁ.kɔ.faʒ/
Tham khảo
[sửa]- "sarcophage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)