Bước tới nội dung

quách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwajk˧˥kwa̰t˩˧wat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwajk˩˩kwa̰jk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

quách

  1. Cho xong, cho rảnh mắt.
    Đốt quách những truyện khiêu dâm.

Danh từ

[sửa]

quách

  1. Tường xây quanh thành, như thành quách.
  2. Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]