Bước tới nội dung

sarrasine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ʁa.zin/

Danh từ

[sửa]

sarrasine gc /sa.ʁa.zin/

  1. (Sử học) Rào sắt cửa thành.

Tham khảo

[sửa]