Bước tới nội dung

satiety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈtɑɪ.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

satiety /sə.ˈtɑɪ.ə.ti/

  1. Sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy.
    to satiety — cho đến chán
    to eat to satiety — ăn đến chán
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thừa thãi.

Tham khảo

[sửa]