Bước tới nội dung

satin-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.tᵊn.ˈstoʊn/

Danh từ

[sửa]

satin-stone /ˈsæ.tᵊn.ˈstoʊn/

  1. Đá thạch cao.

Tham khảo

[sửa]