Bước tới nội dung

satirique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ti.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực satirique
/sa.ti.ʁik/
satiriques
/sa.ti.ʁik/
Giống cái satirique
/sa.ti.ʁik/
satiriques
/sa.ti.ʁik/

satirique /sa.ti.ʁik/

  1. Châm biếm, trào phúng.
    Poète satirique — nhà thơ trào phúng
    Esprit satirique — đầu óc châm biếm

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít satirique
/sa.ti.ʁik/
satiriques
/sa.ti.ʁik/
Số nhiều satirique
/sa.ti.ʁik/
satiriques
/sa.ti.ʁik/

satirique /sa.ti.ʁik/

  1. Nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng.

Tham khảo

[sửa]