satse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å satse
Hiện tại chỉ ngôi satser
Quá khứ satsa, satset
Động tính từ quá khứ satsa, satset
Động tính từ hiện tại

satse

  1. L. Đầu . Đánh . Bỏ tiền ra để làm việc gì.
    å satse penger på et foretagende
    å satse penger i tipping
  2. Tập trung nỗ lực.
    å satse på en karriere
    å satse på gullmedalje

Tham khảo[sửa]