satse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å satse |
Hiện tại chỉ ngôi | satser |
Quá khứ | satsa, satset |
Động tính từ quá khứ | satsa, satset |
Động tính từ hiện tại | — |
satse
- L. Đầu tư. Đánh cá. Bỏ tiền ra để làm việc gì.
- å satse penger på et foretagende
- å satse penger i tipping
- Tập trung nỗ lực.
- å satse på en karriere
- å satse på gullmedalje
Tham khảo
[sửa]- "satse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)