satyagraha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsə.ˈtjɑː.ɡrə.hə/

Danh từ[sửa]

satyagraha /ˌsə.ˈtjɑː.ɡrə.hə/

  1. (Ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động.

Tham khảo[sửa]