Bước tới nội dung

saupoudrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.pud.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

saupoudrer ngoại động từ /sɔ.pud.ʁe/

  1. Rắc (một chất bột (như) đường, muối... ).
    Saupoudrer un gâteau de sucre — rắc đường lên bánh ngọt

Tham khảo

[sửa]