saury

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔr.i/

Danh từ[sửa]

saury /ˈsɔr.i/

  1. (Động vật học) Cá thu đao.

Tham khảo[sửa]