saute
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saute /sɔt/ |
sautes /sɔt/ |
saute gc /sɔt/
- Sự thay đổi đột ngột.
- Saute de vent — sự đổi gió đột ngột
- Saute de vent — sự đổi gió đột ngột
- Saute d’humeur — sự thay đổi tính khí đột ngột
Tham khảo[sửa]
- "saute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)