Bước tới nội dung

sauterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔt.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sauterie
/sɔt.ʁi/
sauteries
/sɔt.ʁi/

sauterie gc /sɔt.ʁi/

  1. (Thân mật) Buổi khiêu vũ thân mật.

Tham khảo

[sửa]