Bước tới nội dung

sautillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.ti.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sautillant
/sɔ.ti.jɑ̃/
sautillants
/sɔ.ti.jɑ̃/
Giống cái sautillante
/sɔ.ti.jɑ̃t/
sautillantes
/sɔ.ti.jɑ̃t/

sautillant /sɔ.ti.jɑ̃/

  1. Nhảy nhót.
  2. (Nghĩa bóng) Lắt nhắt.
    Style sautillant — lời văn lắt nhắt
  3. (Nghĩa bóng) Đang cái này xọ cái kia (tính người.... ).

Tham khảo

[sửa]