Bước tới nội dung

sauvagine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sauvagine
/sɔ.va.ʒin/
sauvagine
/sɔ.va.ʒin/
Giống cái sauvagine
/sɔ.va.ʒin/
sauvagine
/sɔ.va.ʒin/

sauvagine

  1. (Săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sauvagine
/sɔ.va.ʒin/
sauvagine
/sɔ.va.ʒin/

sauvagine

  1. (Săn bắn) Mùi vị hôi chim.

Tham khảo

[sửa]