saver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

saver /ˈseɪ.vɜː/

  1. Cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm.
    a washing-machine is a saver of time and strength — máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

Tham khảo[sửa]