savonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.vɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]savonner ngoại động từ /sa.vɔ.ne/
- Giặt bằng xà phòng.
- Savonner du linge — giặt quần áo bằng xà phòng
- Đánh xà phòng.
- Savonner le menton avant de se raser — đánh xà phòng vào cằm trước khi cạo râu
- (Thân mật) La mắng, vò đầu.
- Savonner quelqu'un; savonner la tête à quelqu'un — la mắng ai, vò đầu ai
Tham khảo
[sửa]- "savonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)