Bước tới nội dung

savonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.vɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

savonner ngoại động từ /sa.vɔ.ne/

  1. Giặt bằng phòng.
    Savonner du linge — giặt quần áo bằng xà phòng
  2. Đánh phòng.
    Savonner le menton avant de se raser — đánh xà phòng vào cằm trước khi cạo râu
  3. (Thân mật) La mắng, vò đầu.
    Savonner quelqu'un; savonner la tête à quelqu'un — la mắng ai, vò đầu ai

Tham khảo

[sửa]