Bước tới nội dung

savory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

savory

  1. (Thực vật học) Rau húng, rau thơm.

Tính từ

[sửa]

savory & danh từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) savoury.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)