Bước tới nội dung

saw-toothed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtuːθt/

Tính từ

[sửa]

saw-toothed /.ˈtuːθt/

  1. răng cưa.

Tham khảo

[sửa]