saxophoniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sak.sɔ.fɔ.nist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | saxophoniste /sak.sɔ.fɔ.nist/ |
saxophonistes /sak.sɔ.fɔ.nist/ |
Số nhiều | saxophoniste /sak.sɔ.fɔ.nist/ |
saxophonistes /sak.sɔ.fɔ.nist/ |
saxophoniste /sak.sɔ.fɔ.nist/
Tham khảo
[sửa]- "saxophoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)