Bước tới nội dung

scagliola

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skæl.ˈjoʊ.lə/

Danh từ

[sửa]

scagliola /skæl.ˈjoʊ.lə/

  1. Đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán).

Tham khảo

[sửa]