Bước tới nội dung

scaliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskeɪ.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

scaliness /ˈskeɪ.li.nəs/

  1. Tính chất nhiều vảy.

Tham khảo

[sửa]