scatheless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskeɪð.ləs/

Tính từ[sửa]

scatheless /ˈskeɪð.ləs/

  1. Không gây thương tổn, không gây thiệt hại.

Tham khảo[sửa]