Bước tới nội dung

scatter-brained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæ.tɜː.ˈbreɪnd/

Tính từ

[sửa]

scatter-brained /ˈskæ.tɜː.ˈbreɪnd/

  1. Đoảng, ý tứ.
  2. Lông bông phù phiếm.

Tham khảo

[sửa]