schéma
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃe.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
schéma /ʃe.ma/ |
schémas /ʃe.ma/ |
schéma gđ /ʃe.ma/
- Sơ đồ.
- Schéma de la coupe transversale d’une racine — sơ đồ mặt cắt ngang rễ
- Schéma du foncitonnement d’un système électoral — sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
- (Tôn giáo) Dự án thảo luận (của hội nghị giám mục).
Tham khảo[sửa]
- "schéma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)