Bước tới nội dung
schéma gđ /ʃe.ma/
- Sơ đồ.
- Schéma de la coupe transversale d’une racine — sơ đồ mặt cắt ngang rễ
- Schéma du foncitonnement d’un système électoral — sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
- (Tôn giáo) Dự án thảo luận (của hội nghị giám mục).