schematic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skɪ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

schematic /skɪ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ.
  2. Giản lược, sơ lược.

Tham khảo[sửa]