schistosomiasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃɪs.tə.soʊ.ˈmɑɪ.ə.səs/

Danh từ[sửa]

schistosomiasis /ˌʃɪs.tə.soʊ.ˈmɑɪ.ə.səs/ (Số nhiều: schistosomiases)

  1. (Y học) Bệnh sán máng.

Tham khảo[sửa]