Bước tới nội dung

schlague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
schlague
/ʃlaɡ/
schlague
/ʃlaɡ/

schlague gc /ʃlaɡ/

  1. (Sử học) Hình phạt đánh roi (Đức).
    Recevoir la schlague — bị đánh roi

Tham khảo

[sửa]