Bước tới nội dung

schnorkel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃnɔr.kəl/

Danh từ

[sửa]

schnorkel /ˈʃnɔr.kəl/

  1. Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort).

Tham khảo

[sửa]