Bước tới nội dung

snort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnɔrt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snort /ˈsnɔrt/

  1. (Như) Snorkel.
  2. Sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc rượu nhỏ, hớp rượu.

Động từ

[sửa]

snort /ˈsnɔrt/

  1. Khịt khịt mũi.
  2. Khịt khịt mũi tỏ vẻ.
    to snort defiance at somebody — khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cười hô hố.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)