scholasticism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skə.ˈlæs.tə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]scholasticism /skə.ˈlæs.tə.ˌsɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "scholasticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scholasticism /skə.ˈlæs.tə.ˌsɪ.zəm/