scholiast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskoʊ.li.ˌæst/

Danh từ[sửa]

scholiast /ˈskoʊ.li.ˌæst/

  1. Nhà bình giải (văn học cổ Hy-lạp La-mã).

Tham khảo[sửa]