Bước tới nội dung

school-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuːl.ˈbæɡ/

Danh từ

[sửa]

school-bag /ˈskuːl.ˈbæɡ/

  1. Cặp sách.

Tham khảo

[sửa]