schoolfellow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskuːl.ˌfɛ.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]schoolfellow /ˈskuːl.ˌfɛ.ˌloʊ/
Tham khảo
[sửa]- "schoolfellow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
schoolfellow /ˈskuːl.ˌfɛ.ˌloʊ/