Bước tới nội dung

schoolmasterly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmæs.tɜː.li/

Tính từ

[sửa]

schoolmasterly /.ˌmæs.tɜː.li/

  1. Có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo.

Tham khảo

[sửa]