scientifique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sjɑ̃.ti.fik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scientifique /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifiques /sjɑ̃.ti.fik/ |
Giống cái | scientifique /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifiques /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifique /sjɑ̃.ti.fik/
- Khoa học.
- Recherches scientifiques — nghiên cứu khoa học
- Esprit scientifique — óc khoa học
- Socialisme scientifique — chủ nghĩa xã hội khoa học
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scientifique /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifiques /sjɑ̃.ti.fik/ |
Giống cái | scientifique /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifiques /sjɑ̃.ti.fik/ |
scientifique /sjɑ̃.ti.fik/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)