Bước tới nội dung

empirique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pi.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empirique
/ɑ̃.pi.ʁik/
empiriques
/ɑ̃.pi.ʁik/
Giống cái empirique
/ɑ̃.pi.ʁik/
empiriques
/ɑ̃.pi.ʁik/

empirique /ɑ̃.pi.ʁik/

  1. Dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa.
    Procédés empiriques — phương thức kinh nghiệm chủ nghĩa

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít empirique
/ɑ̃.pi.ʁik/
empiriques
/ɑ̃.pi.ʁik/
Số nhiều empirique
/ɑ̃.pi.ʁik/
empiriques
/ɑ̃.pi.ʁik/

empirique /ɑ̃.pi.ʁik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy thuốc gia truyền; lang vườn.

Tham khảo

[sửa]