Bước tới nội dung

sclérotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skle.ʁɔ.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sclérotique
/skle.ʁɔ.tik/
sclérotiques
/skle.ʁɔ.tik/

sclérotique gc /skle.ʁɔ.tik/

  1. (Giải phẫu) Màng cứng, cứng mạc.

Tham khảo

[sửa]