scleroprotein
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsklɛr.oʊ.ˈproʊ.ˌtin/
Danh từ
[sửa]scleroprotein /ˌsklɛr.oʊ.ˈproʊ.ˌtin/
Tham khảo
[sửa]- "scleroprotein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scleroprotein /ˌsklɛr.oʊ.ˈproʊ.ˌtin/