Bước tới nội dung

scleroprotein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsklɛr.oʊ.ˈproʊ.ˌtin/

Danh từ

[sửa]

scleroprotein /ˌsklɛr.oʊ.ˈproʊ.ˌtin/

  1. Prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn).

Tham khảo

[sửa]