Bước tới nội dung

sclerotin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsklɛr.ə.tən/

Danh từ

[sửa]

sclerotin /ˈsklɛr.ə.tən/

  1. Prôtêin cứng.

Tham khảo

[sửa]