Bước tới nội dung

scombroid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑːm.ˌbrɔɪd/

Danh từ

[sửa]

scombroid /ˈskɑːm.ˌbrɔɪd/

  1. (Động vật học) Họ cá thu Nhật Bản.

Tham khảo

[sửa]