scorpius

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɔr.pi.əs/

Danh từ[sửa]

scorpius /ˈskɔr.pi.əs/

  1. (Thiên văn học) Cung bọ cạp.

Tham khảo[sửa]