Bước tới nội dung

scouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑʊ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

scouter /ˈskɑʊ.tɜː/

  1. Kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn).

Tham khảo

[sửa]