kha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

kha

  1. Chân.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

kha

  1. vợt bắt .

Tiếng Nùng[sửa]

Danh từ[sửa]

kha

  1. (Nùng An) chân.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ơ Đu[sửa]

Danh từ[sửa]

kha

  1. .