Bước tới nội dung

scrappage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskræ.pɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

scrappage /ˈskræ.pɪdʒ/

  1. Vụn nạo; vụn cạo.

Tham khảo

[sửa]